--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Junco hyemalis chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ộc
:
Flow out, stream outMáu ộc raBlood flowed out
+
gối loan
:
(từ cũ; nghĩa cũ,văn chương) Wedded oair's pillows, bridal pillows
+
dọp
:
(khẩu ngữ, ít dùng) Get thin, get flateChỗ sưng đã dọpThe swelling has got flate
+
quẩn trí
:
Become muđle-heardedThất bại nhiều đâm ra quẩn tríTo get muddle-headed because of many failures
+
nói rước
:
Exaggerate